DÂN TỘC TẠNG ( TÂY TẠNG) ĐẶC SẮC VĂN HÓA

 Người Tạng hay người Tây Tạng (chữ Tạng: བོད་པ།; Wylie: Bodpa; tiếng Trung: 藏族; bính âm: Zàng Zú; Hán Việt: Tạng tộc) là một dân tộc bản địa tại Tây Tạng, vùng đất mà ngày nay hầu hết thuộc chủ quyền của Cộng hòa Nhân dân Trung HoaTổng dân số người Tạng là 5,4 triệu và họ là dân tộc đông thứ 10 trong tổng số 56 dân tộc được công nhận tại Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa. Một số cộng đồng Tây Tạng hiện cũng đang sinh sống tại Ấn ĐộNepal và Bhutan. Người Tạng sử dụng các ngôn ngữ Tạng, gồm nhiều ngôn ngữ không hiểu lẫn nhau. Hầu hết người Tạng theo Phật giáo Tây Tạng, mặc dù một số người chịu ảnh hưởng của Bön và Hồi giáo. Phật giáo Tây Tạng có ảnh hưởng mạnh lên nghệ thuật, ca kịch, và kiến trúc Tây Tạng trong khi khí hậu khắc nhiệt của nơi đây đã tạo ra một ngành Tạng dược và nghệ thuật nấu ăn Tây Tạng.

Tây Tạng là một khu vực tại Trung Á, nằm trên cao nguyên Thanh Tạng, có cao độ trung bình trên 4.000 mét và được mệnh danh là “nóc nhà của thế giới”. Con người đã định cư ở đây từ thời kỳ đồ đá và tiến hóa thành người Tạng ngày nay. Dưới đây là một số giai đoạn quan trọng trong lịch sử Tây Tạng:

  1. Thời kỳ cổ đại (~500 TCN–618):

    • Tượng Hùng (~500 TCN–215): Tây Tạng đã có sự hiện diện của người định cư từ thời kỳ này.
    • Triều đại Yarlung của người Tạng (tk 2 - tk 6): Đế chế Tây Tạng thống nhất và đạt đến đỉnh cao vào thế kỷ thứ 7 và 8, chinh phục các vùng của Nepal và Ấn Độ.
  2. Thời kỳ phân liệt (tk 9–tk 13):

    • Phục hưng Phật giáo (tk 10–tk 13): Phật giáo xuất hiện ở khắp nơi, trong mọi mặt đời sống hàng ngày tại Tây Tạng.
  3. Tây Tạng thuộc Thanh (1720–1912):

    • Sự can thiệp của người Anh (1903–1904): Trong thời kỳ này, Tây Tạng đã trở thành một phần của đế quốc Thanh.
  4. Tây Tạng (1912–1951):

    • Dưới quyền Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa (1951–nay): Quân Giải phóng Nhân dân Trung Quốc tiến vào Tây Tạng, Tây Tạng tái hợp nhất vào Trung Quốc, và chính phủ Tây Tạng bị bãi bỏ sau một cuộc nổi dậy thất bại vào năm 1959.

Tây Tạng là một phần của lịch sử và văn hóa đa dạng của châu Á, với sự ảnh hưởng của Phật giáo và các nền văn hóa láng giềng.


Văn hóa Tây Tạng phát triển dưới ảnh hưởng của nhiều yếu tố. Tiếp xúc với các quốc gia và nền văn hóa láng giềng như Nepal, Ấn Độ và Trung Quốc đã ảnh hưởng đến nền văn hóa Tạng, nhưng chính sự tách biệt của vùng núi Himalaya đã tạo nên một nền văn hóa khác biệt.

Dưới đây là một số điểm đặc trưng trong văn hóa của người Tây Tạng:

  1. Phật giáo Tây Tạng:

    Phật giáo đã cố gắng tạo những ảnh hưởng mạnh mẽ lên văn hóa Tạng ngay từ ngày đầu du nhập vào thế kỷ thứ 7. Nghệ thuật, văn chương và âm nhạc là những nhân tố cấu thành niềm tin Phật giáo, và tại Tây Tạng, chính đạo Phật cũng đã được biến đổi thành một nhánh riêng với ảnh hưởng của truyền thống tôn giáo Bon và các niềm tin bản địa khác.

  2. Cuộc sống gia đình của người Tạng:

    Theo truyền thống, người Tạng rất kính trọng gia đình. Các cuộc hôn nhân do xếp đặt vẫn được vui vẻ chấp nhận và vẫn là một chuẩn mực xã hội ở Tây Tạng.

  3. Ẩm thực Tây Tạng:

    Ẩm thực Tây Tạng rất khác so với các vùng xung quanh vì chỉ có vài loại cây có thể trồng được ở độ cao lớn (không trồng được lúa nước). Cây lương thực chủ yếu là đại mạch. Bánh làm từ bột đại mạch, gọi là tsampa, là món ăn cơ bản trong mọi bữa ăn của người Tạng. Thịt thường có thịt bò Tây Tạng, thịt dê hoặc thịt cừu, thường được nướng hoặc ninh cay với khoai tây. Hạt mù tạt được gieo trồng ở Tây Tạng và rất phổ biến trong ẩm thực Tạng. Sữa bò Tây Tạng chua, và các sản phẩm từ nó như bơ, phô mai cũng được dùng phổ biến và loại sữa bò Tây Tạng chua thượng hạng được xem là một món sơn hào hải vị. Các món ăn Tây Tạng khác gồm Balep korkun (một loại bánh mì dẹt), Thenthuk (một loại mì nước có nhiều rau ăn vào lúc trời lạnh) và các món ảnh hưởng phương Tây như món bò Tây Tạng chiên khoai tây.

  4. Trang phục:

    Trang phục truyền thống của người Tây Tạng thường bao gồm áo khoác dài, áo choàng, và nón. Màu sắc thường rực rỡ và phong cách độc đáo.

  5. Nghệ thuật:

    Nghệ thuật thủ công như thêu thùa, đan móc, và làm gốm có vai trò quan trọng trong văn hóa Tây Tạng.

  6. Thangka:

    Thangka là một loại tranh thủ công truyền thống của người Tây Tạng. Chúng thường được vẽ trên vải hoặc giấy và thường có các hình ảnh về Phật giáo, các vị thần và các biểu tượng tâm linh. Thangka không chỉ là tác phẩm nghệ thuật mà còn mang ý nghĩa tâm linh sâu sắc.

  7. Lễ hội:

    Người Tây Tạng thường tổ chức các lễ hội truyền thống để kỷ niệm các sự kiện quan trọng trong lịch sử và tôn giáo. Một số lễ hội nổi tiếng bao gồm Lễ hội Saga Dawa, Lễ hội Losar (năm mới Tây Tạng), và Lễ hội Monlam (lễ hội ánh sáng).

  8. Nghệ thuật thủ công:

    Người Tây Tạng có truyền thống nghệ thuật thủ công phong phú, bao gồm thêu thùa, đan móc, làm gốm và chạm khắc. Những tác phẩm này thường mang những hình ảnh tôn giáo và tâm linh.

  9. Âm nhạc và nhạc cụ:

    Nhạc cụ truyền thống của người Tây Tạng bao gồm dungchen (ống sáo lớn), gyaling (ống sáo nhỏ), và dranyen (đàn guitar dây đơn). Âm nhạc thường được sử dụng trong các nghi lễ tôn giáo và lễ hội. 

    Những nét đặc trưng này tạo nên sự đa dạng và độc đáo trong văn hóa của người Tây Tạng.
  10. Kiến trúc nhà ở của người Tây Tạng phản ánh sự thích nghi với khí hậu cao nguyên lạnh và khô cằn của vùng núi Tây Tạng. Dưới đây là một số đặc điểm kiến trúc của nhà ở người Tây Tạng:

  • Vật liệu xây dựng: Nhà ở thường được xây dựng từ các vật liệu tự nhiên như đá, đất sét và gỗ. Từ năm 1980, bê tông cũng được sử dụng, nhưng chưa phổ biến. Vị trí xây dựng lý tưởng là trên đất cao hướng về phía nam.
  • Mái nhà: Mái nhà thường phẳng ở hầu hết các khu vực trung tâm và phía tây của cao nguyên Tây Tạng, nơi mưa ít. Tuy nhiên, ở phía đông cao nguyên Tây Tạng, nơi mưa mùa hè nhiều hơn, mái nhà thường có dạng dốc và được lợp bằng đá le, gạch hoặc ngói.
  • Số tầng: Nhà ở khu vực nông thôn thường có hai hoặc ba tầng. Trong khi đó, những ngôi nhà ở khu vực chăn nuôi thường chỉ có một tầng, vì chúng chỉ được sử dụng trong một phần của năm.
  • Độ dày của tường: Tường được xây dựng từ đá hoặc đất nén có thể dày đến một mét ở phần đáy. Trong các công trình lớn như đền chùa và nhà lớn, tường thường nghiêng vào trong để tạo cảm giác chiều cao lớn hơn.
  • Cửa sổ: Cửa sổ thường nhỏ vì tường quá dày, nếu mở cửa sổ lớn sẽ làm cho cấu trúc yếu và không ổn định. Trước đây, cửa sổ thường có lưới gỗ che phủ, nhưng hiện nay thường sử dụng kính.
  • Trang trí: Các ngôi nhà thường được trang trí với các biểu tượng Phật giáo và tâm linh, như cờ lưu niệm Phật giáo treo trên mái nhà.
    Những đặc điểm này tạo nên sự độc đáo và thích nghi của kiến trúc nhà ở người Tây Tạng với môi trường địa lý và văn hóa của họ.

    Bài viết do Đào Tuấn Vũ tổng hợp.

Bài viết liên quan:

Đánh giá của Bạn về bài viết này?

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn

đăng ký nhận tin mới