BIỂU TƯỢNG CỦA NGÀNH DU LỊCH TRUNG QUỐC Bức tượng đồng "Ngựa giẫm phi yến" ( "Mã Siêu Long Điểu")

ĐI DU LỊCH TRUNG QUỐC NƠI ĐÂU CŨNG THẤY BIỂU TƯỢNG "MÃ SIÊU LOGN ĐIỂU"



Bức tượng đồng "Ngựa giẫm phi yến" (còn được gọi là "Mã Siêu Long Điểu" hay "Đồng Phi Mã") là một trong những di sản văn hóa quan trọng nhất của Trung Quốc và đã trở thành biểu tượng du lịch quốc gia. Được khai quật từ một ngôi mộ cổ thời Đông Hán tại Lôi Đài, Vũ Uy, Cam Túc vào năm 1969, tác phẩm này nhanh chóng thu hút sự chú ý của giới khảo cổ và công chúng nhờ hình dáng độc đáo và kỹ thuật chế tác tinh xảo. Bài viết này sẽ đi sâu vào lịch sử phát hiện, quá trình được công nhận là biểu tượng quốc gia, ý nghĩa nghệ thuật, văn hóa, và xã hội, cùng với những tranh luận về tên gọi của nó.

1. Giới thiệu chung

"Ngựa giẫm phi yến" là một bức tượng đồng thể hiện hình ảnh một con ngựa đang phi nước đại với một chân dẫm lên một con chim én đang bay. Tác phẩm này không chỉ nổi bật về mặt thẩm mỹ mà còn là minh chứng cho trình độ điêu khắc và kỹ thuật đúc đồng vượt trội của Trung Quốc thời Đông Hán. Sự lựa chọn tác phẩm này làm biểu tượng du lịch quốc gia phản ánh giá trị lịch sử, nghệ thuật và văn hóa sâu sắc mà nó mang lại.

2. Lịch sử Khai quật và Công nhận
2.1. Phát hiện và Khai quật

Bức tượng "Ngựa giẫm phi yến" được khai quật vào tháng 10 năm 1969 từ một ngôi mộ cuối thời Đông Hán tại Lôi Đài, Vũ Uy, Cam Túc. Ngôi mộ này đã bị cướp phá hai lần trước đó. Đến tháng 8 năm 1970, bức tượng được vận chuyển đến Bảo tàng tỉnh Cam Túc để phục hồi và bảo tồn, nơi giá trị nghệ thuật và hình dáng độc đáo của nó được công nhận. Cùng với bức tượng này, tổng cộng 231 di vật văn hóa, bao gồm xe ngựa bằng đồng và các tượng nghi lễ khác, cũng đã được tìm thấy.

2.2. Hành trình trở thành Biểu tượng Quốc gia

--Tháng 9 năm 1971: Quách Mạt Nhược, một học giả nổi tiếng, đã tháp tùng Hoàng tử Campuchia Binnu trong chuyến thăm Lan Châu. Khi nhìn thấy bức tượng, ông đã ca ngợi nó là "Ngựa Đạp Phi Yến".
- Năm 1973: Tác phẩm được triển lãm tại Anh và Pháp, thu hút sự chú ý rộng rãi của quốc tế.
-Tháng 10 năm 1983: Tổng cục Du lịch Quốc gia Trung Quốc đã chính thức chỉ định "Ngựa phi nước đại trên chim én" là biểu tượng du lịch của Trung Quốc. Việc lựa chọn này được cho là do tác phẩm đã giành giải nhất trong một cuộc thi nhờ sức hút lớn khi triển lãm trong và ngoài nước.
-Năm 1985: Thành phố Vũ Uy đã chọn tác phẩm này làm logo của thành phố, tượng trưng cho sự phát triển nhanh chóng.
-Năm 2002: Bức tượng được liệt kê là một trong 64 di sản văn hóa đầu tiên bị cấm triển lãm ở nước ngoài. Tuy nhiên, cùng năm đó, một bản sao mạ vàng 24K kích thước thật của "Ngựa giẫm chim yến" đã được Chủ tịch Giang Trạch Dân tặng cho Tổng thống Bush trong chuyến thăm Trung Quốc, nhân kỷ niệm 30 năm thiết lập quan hệ ngoại giao Trung Quốc - Hoa Kỳ.

3. Đặc điểm Nghệ thuật và Kỹ thuật chế tác

Bức tượng cao 34,5 cm, dài 45 cm, rộng 13,1 cm và nặng 7,3 kg. Nó khắc họa một con ngựa với hình dáng mạnh mẽ, tinh tế, đầu ngẩng cao, hí vang và chạy với tốc độ tối đa. Điểm đặc biệt nhất là con ngựa chỉ dẫm một chân lên lưng một con chim én đang bay, tạo nên một sự cân bằng tuyệt vời. Nhà điêu khắc đã nắm vững chính xác nguyên lý cân bằng cơ học, thể hiện trình độ thủ công xuất sắc.
Tác phẩm này được điêu khắc theo tiêu chuẩn của một con ngựa tốt, kết hợp ưu điểm của ngựa Tây Vực và giống ngựa Mông Cổ, đặc biệt là đặc điểm bước đi nghiêng của ngựa Hà Tây. Con ngựa có một móng trên mặt đất và ba móng trên không, cho thấy khả năng bay cao và nhanh hơn chim én. Nó được coi là sứ giả và biểu tượng của sự giao lưu văn hóa giữa phương Đông và phương Tây.

4. Cơ sở Xã hội và Văn hóa

Bất kỳ tác phẩm văn học nghệ thuật hay nào cũng có nền tảng kinh tế - xã hội và văn hóa phong phú, xuất phát từ cuộc sống nhưng cao hơn cuộc sống. Việc sáng tác tác phẩm "Ngựa giẫm chim én bay" cũng không phải là ngoại lệ. Sự ra đời của nó gắn liền với sự mở cửa và thịnh vượng của Con đường tơ lụa và sự phát triển mạnh mẽ của ngành chăn nuôi ngựa ở Tây Bắc Trung Quốc, đặc biệt là tại Hành lang Hà Tây.

4.1. Sự phát triển của ngành chăn nuôi ngựa

Ngay từ đầu thời Tây Hán, năm thứ 2 đời vua Cảnh Đế (năm 155 TCN), ở các huyện biên giới phía tây bắc (chủ yếu là Cam Túc) đã có 36 trại nuôi ngựa, với 30.000 nô lệ và 300.000 con ngựa. Dưới thời Hán Vũ Đế, Lưu Triệt, để chống lại quân Hung Nô ở phía bắc, ông đã hai lần phái Trương Khiên đi "mở" Tây Vực và mở ra Con đường tơ lụa. Hán Vũ Đế rất thích ngựa tốt. Vì nhu cầu quân sự, ông đã nhiều lần phái sứ thần đến các vùng Tây Vực mang theo số tiền lớn để yêu cầu ngựa tốt, thậm chí dùng đến vũ lực để có được chúng. Ông lần lượt lấy được ngựa của Ô Oa Xích từ Đôn Hoàng, Ô Tôn và Đại Uyên. Ông gọi mỗi con ngựa tốt này là "Thiên mã" (ngựa thần). Mỗi lần kiếm được một đàn ngựa tốt, ông lại sáng tác "Thiên Mã ca" rồi đích thân đi săn và thử ngựa ở Thượng Lâm Viên tại Trường An. Cuối cùng, ông đặt tên cho ngựa của Wuwachi là "Ngựa Bảo Định", ngựa của Wusun là "Ngựa Tây Cơ", và "Ngựa đổ mồ hôi máu" của Dayuan là "Thiên Mã". Từ đó trở đi, khi mọi người nhắc đến "ngựa trời", họ đang ám chỉ "ngựa toát mồ hôi máu" của Đại Uyên. Hán Vũ Đế cũng sở hữu những con ngựa tốt như ngựa Khang Châu, ngựa Ba Tư, ngựa Thổ Dục Hồn và ngựa Đột Quyết.
Những "con ngựa thiên" và ngựa tốt nói trên sinh sôi và phát triển ở **Hành lang Hà Tây**, nơi có nhiều nước và cỏ, và lai tạo với những con ngựa tốt địa phương, tạo ra một giống ngựa tốt mới. "Đường Sử Tân Sử Ký" có chép: "Sau khi người Hồ giao thoa, ngựa trở nên mạnh mẽ hơn". Huyện Vũ Uy nằm ở đầu phía đông của Hành lang Hà Tây. Không xa về phía tây là Trại ngựa Damaying (nay là Trại ngựa quân đội Shandan), nơi đã nuôi hơn 100.000 con ngựa trong thời Tây Hán. Ngoài ra, ở Chakouyi phía đông và phía tây cũng có nhiều giống ngựa tốt. Còn có những con ngựa tốt ở Trại ngựa Haomen ở phía nam, dưới chân dãy núi Qilian và xung quanh hồ Thanh Hải. Việc lai tạo những chú ngựa địa phương tốt với những chú ngựa từ miền Tây đã tạo ra những chú ngựa tốt như **"Ngựa Đạp Chim Yến"**, hay còn gọi là Ngựa Phi Nước Đại Đồng. Tình trạng này tiếp diễn từ thời Tây Hán đến thời Đông Hán và nhiều triều đại sau đó.
Theo nghiên cứu của các học giả, sử gia và chuyên gia chăn nuôi, xét về ngoại hình của "Ngựa giẫm phi yến" thì có thể thấy đây là **giống ngựa Ô Tôn**, là giống ngựa tốt, có sức mạnh và tốc độ. Tuy nhiên, xét theo dáng đi đối diện (tức là chân trước và chân sau bước sang phải hoặc sang trái cùng lúc), thì đây là giống ngựa lai giữa ngựa Ô Tôn và những giống ngựa tốt ở địa phương. Nghệ sĩ vô danh đã sử dụng chú ngựa lai này làm nguồn cảm hứng cho kiệt tác hoàn hảo của mình. Giống ngựa này nhanh nhẹn, đẹp, linh hoạt và mạnh mẽ hơn ngựa Wusun và những giống ngựa tốt địa phương. Sau này, hình tượng và tư thế của **"Tele Piu"**, một trong "Sáu con ngựa của Chiêu Lăng" nổi tiếng thế giới của Đường Thái Tông Lý Thế Dân, rất giống với "Ngựa giẫm phi yến". Theo nghiên cứu, "Tele Piao" có nguồn gốc từ vùng ngoại ô Lan Châu, Cam Túc, nằm ở phía đông của Hành lang Hà Tây. Đây đều là bằng chứng cho thấy sau khi những con ngựa tốt ở Tây Vực được lai tạo với những con ngựa tốt ở địa phương, "những con ngựa trở nên khỏe mạnh hơn".

4.2. Văn hóa sùng bái ngựa thời Hán

"Ngựa giẫm phi yến" là một sản phẩm thủ công bằng đồng được tạo ra dưới ảnh hưởng của phong tục sùng bái ngựa trong xã hội nhà Hán. Ngựa đóng vai trò quan trọng trong giao thông, quân sự và nông nghiệp. Triều đình nhà Hán ban hành các quy định về ngựa và ngựa được ca ngợi trong nhiều dịp. Hán Vũ Đế thậm chí còn sáng tác "Thiên Mã Ca". "Đoàn xe ngựa" và "tranh du hành" là những chủ đề phổ biến trên bích họa và phù điêu lăng mộ thời Hán, thể hiện vai trò của ngựa như một biểu tượng của sự giàu có và quyền lực.
Ngựa cũng đóng vai trò đặc biệt trong việc mở rộng lãnh thổ. Theo ghi chép trong thẻ tre thời nhà Hán, ngựa được sử dụng rộng rãi trong các trạm vận chuyển, hoạt động quân sự, phòng thủ Vạn Lý Trường Thành, hòa hợp dân tộc, v.v. Ngoài ra, Hán Vũ Đế đã ba lần phái người đến Tây Vực để cầu xin ngựa Ô Tôn.

4.3. Phản ánh văn minh Con đường Tơ lụa

Sau khi Con đường tơ lụa được mở ra vào thời Tây Hán cho đến thời Đông Hán, Hành lang Hà Tây được kết nối bằng các trạm bưu điện, với ngựa đi qua liên tục và các nhà sư cùng thương nhân gặp nhau trên đường. Huyện Vũ Uy và huyện Trương Dịch nằm ở đầu phía đông và giữa của Hành lang Hà Tây. Vị trí địa lý của họ rất quan trọng, vì tất cả những con ngựa tốt từ miền Tây đều phải đi qua đây để đến Đồng bằng Trung tâm. Đồng thời, ngành chăn nuôi ngựa địa phương cũng phát triển và nhiều giống ngựa tốt từ các vùng miền Tây đã được du nhập vào. Tất cả những điều này đã tạo nên nền tảng xã hội vững chắc và chất liệu sống cho người nghệ sĩ ẩn danh sáng tạo nên báu vật quý hiếm "Ngựa giẫm chim én bay". Qua quá trình quan sát, phân tích, nghiên cứu và sáng tạo lâu dài, họ đã tập trung vào đặc điểm của nhiều loại ngựa tốt, tinh chế chúng và dùng quan niệm nghệ thuật táo bạo để tạo nên một tác phẩm nghệ thuật hoàn hảo có nguồn gốc từ sự sống nhưng vượt lên trên sự sống.
Với sự mở cửa và lưu thông thông suốt của Con đường tơ lụa, nền kinh tế, văn hóa và công nghệ tiên tiến của Đồng bằng Trung tâm và các khu vực phía Tây đã được trao đổi tại Trương Dịch và Vũ Uy ở Hành lang Hà Tây, thúc đẩy sự cải thiện và phát triển của nền kinh tế, văn hóa và công nghệ địa phương. Điều này đã tạo ra những nghệ sĩ vô danh với trình độ nghệ thuật tuyệt vời đã sáng tác nên tác phẩm "Ngựa giẫm chim yến bay". Theo góc nhìn này, sự xuất hiện của **"Mã giẫm phi yến"** cũng phản ánh nền văn minh Con đường tơ lụa và sự thịnh vượng của hành lang Hà Tây thời Đông Hán. Nó là một kiệt tác bất tử đại diện cho những thành tựu nghệ thuật của Trung Quốc, ra đời trong bối cảnh thời đại hội nhập và giao lưu văn hóa Đông - Tây. Nó thể hiện tinh thần "Tiểu yêu hữu" của Trang Tử, một trạng thái tự do cao độ vượt qua mọi ràng buộc bên ngoài, khác biệt với Pegasus có cánh trong thần thoại phương Tây.

5. Danh tính chủ nhân Ngôi mộ và những khám phá khác
5.1. Niên đại và danh tính chủ nhân

Dựa trên hình dáng ngôi mộ, đồ gốm, tiền xu và đặc biệt là các dòng chữ khắc trên các hiện vật khai quật, các nhà khảo cổ học xác định Lăng Lôi Đài có niên đại vào **cuối thời Đông Hán**. Các dòng chữ "người hầu của Trương", "nô lệ của Trương" và "Nô lệ của Trương, tên là Dịch Tông" cho thấy họ của chủ nhân ngôi mộ là "Trương".
Phân tích các dòng chữ khác cho thấy chủ nhân ngôi mộ đã được phong làm "tướng quân" bốn lần, giữ chức thái thú huyện Vũ Uy và người đứng đầu bốn huyện ở Hà Tây. Dòng chữ "Vợ cũ của Trương Tuấn" và "Phu nhân của Trương Tuấn" trên ngựa đồng còn cho thấy chủ nhân ngôi mộ phải là một hoàng tử, vì chỉ vợ của hoàng tử mới được gọi là "Phu nhân" vào thời Hán.
Đối chiếu với sử liệu, **Trương Giang** là hoàng tử duy nhất giữ chức thái thú Vũ Uy (Lương Châu thời Hán) vào thời Đông Hán. Ông là người gốc Ký Châu, được phong làm Tây Hầu Nam Dương và từng giữ chức Tả kỵ tướng quân, thị trưởng huyện Trương Dịch. Lương Châu là một pháo đài quân sự. Khi người Khương tấn công Lương Châu, họ phải đi qua hẻm núi Trương Dịch, nơi Trương Giang đóng quân. Vì có nhiều thành tích quân sự nên ông được gọi là "Bác Cường tướng quân", phù hợp với con dấu bạc "Bác Cường tướng quân" được khai quật.

5.2. Sự tồn tại của nhiều phiên bản

Một khám phá thú vị là thực sự có **hai bộ ngựa phi nước đại bằng đồng**. Vào năm 60 SCN, sau khi Trương Giang từ chức thái thú Vũ Uy, ông đã lấy cảm hứng từ "Danh mã phong cách - Đồng mã pháp" do Đông Môn Kinh thời Tây Hán và tướng quân Mã Viện thời Đông Hán truyền lại, quyết định dâng một con ngựa đồng cống nạp cho Hán Minh Đế, sau này trở thành đồng phi mã. Con ngựa này sau đó bị phá hủy khi Đổng Trác chiếm được kinh đô. Nhưng không ai ngờ rằng Trương Giang đã làm ra một bộ thứ hai để chiêm ngưỡng và chôn cùng sau khi mất, chính nhờ vậy mà thế hệ sau mới có thể thấy được nét tao nhã của "ngựa cống Lương Châu" thời bấy giờ.

6. Tranh cãi về tên gọi

Dù đã được công nhận là biểu tượng du lịch quốc gia, tên gọi của bức tượng này vẫn còn nhiều tranh cãi. Các tên gọi phổ biến bao gồm: "Mã Siêu Long Điểu", "Ngựa Đạp Phi Yến", "Đồng Phi Mã", "Thiên Mã", "Phi Mã", "Đồng Hải Tặc Mã"...
"Ngựa đồng phi nước đại": Chủ yếu được các sở di tích văn hóa sử dụng.
"Ngựa giẫm chim yến": Thuật ngữ được xã hội chấp nhận rộng rãi hơn, đặc biệt trong ngành du lịch.
"Mã Siêu Long Điểu": Đây là tên gọi chính thức được xác định trong các văn bản chính thức của Tổng cục Du lịch Quốc gia vào năm 1983. Vào đầu những năm 1980, có quan điểm cho rằng những chiến binh đất nung bằng đồng thời Đông Hán có tên là "Ngựa Đạp Phi Yến" và "Ngựa Phi Mã" không phải là những con ngựa bình thường như Đôn Hoàng, Ô Tôn, Đại Nguyên, v.v., mà là "ngựa trời" trong truyền thuyết cổ xưa, và móng ngựa không phải là giẫm lên chim én bay, mà là chim rồng, "chim thần gió" trong truyền thuyết. "Thiên Mã" nhanh hơn "Long Khuyết". "Longque" không biết có thứ gì đang đuổi theo mình từ phía sau. Khi nó kinh ngạc quay lại nhìn thì "Thiên Mã" đã vượt qua nó rồi. Vì vậy, hiện vật này nên được gọi là **"Mã Siêu Long Điểu"**.
Học giả văn hóa **Ngưu Long Phi** là người đầu tiên đề xuất tên này, dựa trên tài liệu **"Chim thần long bay ngang qua Ngân Hà, chim thần long cuộn mình uốn lượn"** trong "Đông Đô tụng ca" của Trương Hành vào thời Tây Hán. Tên này có nghĩa là "Pegasus đang bay dạo chơi giữa các vì sao và Ngân Hà, trong khi Thần Phong Long Điểu đang cuộn mình uốn lượn và ngoái lại nhìn với vẻ kinh ngạc".
Các nhà khảo cổ học, những người ban đầu đề xuất tên "Ngựa Đạp Chim Yến" và "Ngựa Phi Nước Đại", sau đó đã sửa lại tên gọi. Ví dụ, trong bài báo "Nghiên cứu sơ bộ về sự kết hợp giữa xe ngựa và chủ nhân của lăng mộ Đông Hán tại Lôi Đài" được xuất bản trong số thứ hai của "Khảo cổ học và di tích văn hóa" năm 1982, các tác giả Chu Thế Bân và Trương Bằng Xuyên đã giải thích cụ thể trong "Ghi chú 2": "Sau khi ngựa phi nước đại bằng đồng Lôi Đài ra đời, ban đầu nó được gọi là "Mã đạp trên chim yến", và sau đó được tác giả sửa thành "Ngựa phi nước đại". Tuy nhiên, dáng đi của nó là hai bàn chân cùng một bên di chuyển về phía trước và phía sau cùng một lúc, xen kẽ giữa hai bên. Huấn luyện ngựa gọi nó là "bước ngược chiều", khác với "phi nước đại" thường được gọi. Gọi nó là "phi nước đại" thì không hoàn toàn chính xác."

7. Kết luận

"Ngựa giẫm phi yến" không chỉ là một kiệt tác điêu khắc từ thời Đông Hán mà còn là một biểu tượng đa diện của Trung Quốc. Nó đại diện cho sự phát triển vượt bậc của ngành chăn nuôi ngựa và kỹ thuật đúc đồng, phản ánh sự thịnh vượng của Con đường tơ lụa và sự giao lưu văn hóa mạnh mẽ giữa Đông và Tây. Dù vẫn còn những tranh cãi về tên gọi, giá trị nghệ thuật, lịch sử và văn hóa của bức tượng này là không thể phủ nhận, và nó tiếp tục truyền cảm hứng cho du khách và học giả trên toàn thế giới về tinh thần tự do, tiến bộ và sự hòa quyện văn hóa của Trung Quốc.
---


Bài viết liên quan:

Đánh giá của Bạn về bài viết này?

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn

đăng ký nhận tin mới